Có 2 kết quả:
捣实 dǎo shí ㄉㄠˇ ㄕˊ • 搗實 dǎo shí ㄉㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ram (earth)
(2) to compact earth by ramming
(2) to compact earth by ramming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ram (earth)
(2) to compact earth by ramming
(2) to compact earth by ramming
Bình luận 0